Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 10-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 17:41 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
720,000 | 0.00 | 755,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,389.00 -14.00 | 16,531.00 20.00 | 17,088.00 79.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,202 86.00 | 18,312 3.00 | 18,789 -62.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,579 27,579 | 27,679 70.00 | 28,608 28,608 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 -130.26 | 3,320.00 -165.12 | 3,710.00 112.55 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.55 -28.45 | 3,749.84 3,749.84 |
Euro | EUR | 26,875 205.00 | 26,983 233.00 | 27,686 -364.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,356 31,356 | 31,606 239.00 | 32,506 32,506 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,169.24 | 0.00 -3,203.00 | 0.00 -3,298.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.97 303.97 | 316.13 316.13 |
Yên Nhật | JPY | 160.14 1.55 | 160.94 0.35 | 165.79 -2.28 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.12 | 18.76 0.85 | 0.00 -19.53 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,587 | 85,889 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.04 1.04 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,315.22 | 0.00 -5,431.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 | 0.00 -2,385.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,099.00 | 15,069.00 -30.00 | 0.00 -15,547.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.29 | 290.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.44 | 7,037.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,320.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,401 -136.00 | 18,522 -15.00 | 19,004 -233.00 |
Bạc Thái | THB | 669.00 669.00 | 669.00 -7.00 | 717.00 717.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,180 50.00 | 25,230 -10.00 | 25,478 -2.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,950,000 8,080,000 | 8,950,000 8,950,000 | 9,220,000 8,330,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,380,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.